Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → สึรุโนะเอะชุโซ

Xuất phát lúc
06:25 06/20, 2024
  1. 1
    06:38 - 12:55
    6h 17min JPY 21.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    11:18
    11:24
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:47
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:55
  2. 2
    06:38 - 13:06
    6h 28min JPY 22.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    11:18
    11:24
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:38
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:05
    Nanukamachi Chuo
    七日町中央
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:06
  3. 3
    06:38 - 13:36
    6h 58min JPY 21.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    13:20
    13:25
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:30
    13:35
    Nanukamachi Chuo
    七日町中央
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:36
  4. 4
    09:41 - 15:25
    5h 44min JPY 37.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    10:21
    10:28
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:54
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    15:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:25
  5. 5
    06:25 - 15:34
    9h 9min JPY 302.100
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    06:25
    15:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.