Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → ชิรากิยะ เครื่องเขิน

Xuất phát lúc
12:16 06/08, 2024
  1. 1
    13:14 - 19:32
    6h 18min JPY 21.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:31
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:31
    13:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    16:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    17:57
    18:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    19:27
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:32
  2. 2
    12:51 - 19:32
    6h 41min JPY 20.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    12:51
    12:54
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:01
    16:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    17:57
    18:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    19:27
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:32
  3. 3
    14:57 - 20:22
    5h 25min JPY 36.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:39
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:39
    15:44
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    20:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    20:17
    20:22
  4. 4
    12:51 - 21:44
    8h 53min JPY 19.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    12:51
    12:54
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:08
    16:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:28
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    17:28
    17:34
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    17:35
    21:27
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    21:27
    21:44
  5. 5
    12:16 - 20:20
    8h 4min JPY 240.100
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    12:16
    20:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.