Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → ชิรากิยะ เครื่องเขิน

Xuất phát lúc
09:07 06/09, 2024
  1. 1
    09:25 - 17:34
    8h 9min JPY 59.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    09:25
    09:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:20
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    17:21
    17:26
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:30
    17:34
    Nanukamachi Shirokiya Mae
    七日町白木屋前
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:34
  2. 2
    09:25 - 17:34
    8h 9min JPY 58.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    09:25
    09:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:20
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:47
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    15:47
    15:53
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:55
    17:23
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:34
    Nanukamachi Shirokiya Mae
    七日町白木屋前
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:34
  3. 3
    10:11 - 18:32
    8h 21min JPY 58.480 IC JPY 58.477 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    11:19
    11:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    16:56
    17:02
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    18:27
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:32
  4. 4
    11:25 - 19:25
    8h 0min JPY 60.420 IC JPY 60.421 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:12
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    16:34
    16:40
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    73番のりば
    16:50
    19:20
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:25
  5. 5
    09:07 - 00:54
    15h 47min JPY 478.480
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    09:07
    00:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.