Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → ชิรากิยะ เครื่องเขิน

Xuất phát lúc
07:38 06/02, 2024
  1. 1
    08:14 - 11:22
    3h 8min JPY 10.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:43
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    09:57
    10:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:22
  2. 2
    07:40 - 11:34
    3h 54min JPY 8.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:58
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    11:21
    11:26
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:30
    11:34
    Nanukamachi Shirokiya Mae
    七日町白木屋前
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:34
  3. 3
    07:52 - 12:22
    4h 30min JPY 7.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:51
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:51
    10:57
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:22
  4. 4
    08:36 - 14:13
    5h 37min JPY 7.060 IC JPY 7.058 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:14
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:38
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    14:03
    Nanukamachi
    七日町
    Ga
    14:03
    14:13
  5. 5
    07:38 - 10:56
    3h 18min JPY 89.250
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    07:38
    10:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.