Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Korean Cuisine Kourai Ya

Xuất phát lúc
09:17 05/26, 2024
  1. 1
    09:25 - 17:26
    8h 1min JPY 49.410 IC JPY 49.407 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:25
    09:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:37
    09:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:14
    10:23
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    11:15
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    15:57
    16:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    17:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:26
  2. 2
    09:20 - 17:42
    8h 22min JPY 49.280 IC JPY 49.277 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:20
    09:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:32
    09:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:14
    10:23
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    11:15
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    17:21
    17:26
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    会津若松駅前BTのりば
    17:30
    17:34
    Yubinkyoku Mae (Aizuwakamatsu)
    郵便局前(会津若松市)
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:42
  3. 3
    10:10 - 18:36
    8h 26min JPY 25.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:22
    10:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    15:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    16:56
    17:02
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    18:27
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:36
  4. 4
    09:20 - 18:36
    9h 16min JPY 25.660 IC JPY 25.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:20
    09:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:32
    09:39
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    10:50
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    10:50
    11:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:03
    14:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    16:47
    16:53
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    18:27
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:36
  5. 5
    09:17 - 21:09
    11h 52min JPY 316.020
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    09:17
    21:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.