Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 한국 요리 코우라이 집

Xuất phát lúc
21:30 05/25, 2024
  1. 1
    21:43 - 10:03
    12h 20min JPY 24.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    21:43
    21:50
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    21:50
    05:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:20
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:41
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    09:41
    10:03
  2. 2
    21:58 - 10:21
    12h 23min JPY 24.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    21:58
    22:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    22:05
    06:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:36
    06:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    08:30
    08:36
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:12
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:21
  3. 3
    21:43 - 11:15
    13h 32min JPY 22.960 IC JPY 22.958 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    21:43
    21:50
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    21:50
    05:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:33
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    10:51
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    10:51
    10:54
    JR Aizuwakamatsu Sta.
    JR会津若松駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:13
    O Matsuya
    大松屋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:15
  4. 4
    05:51 - 12:26
    6h 35min JPY 46.340 IC JPY 46.337 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:58
    11:04
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:26
  5. 5
    21:30 - 07:24
    9h 54min JPY 237.850
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    21:30
    07:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.