Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 한국 요리 코우라이 집

Xuất phát lúc
10:31 05/28, 2024
  1. 1
    12:25 - 21:26
    9h 1min JPY 23.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:44
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    19:44
    19:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    21:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:26
  2. 2
    13:46 - 23:16
    9h 30min JPY 50.600 IC JPY 50.596 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    17:33
    17:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:30
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:25
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:33
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:54
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    22:54
    23:16
  3. 3
    12:25 - 23:45
    11h 20min JPY 23.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:45
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    16:45
    17:00
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:27
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    19:27
    19:33
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    19:35
    23:27
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    23:27
    23:45
  4. 4
    15:32 - 00:14
    8h 42min JPY 47.590 IC JPY 47.587 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:26
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    23:52
    00:14
  5. 5
    10:31 - 20:35
    10h 4min JPY 296.560
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    10:31
    20:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.