Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 韓國菜高麗家

Xuất phát lúc
07:36 05/28, 2024
  1. 1
    07:50 - 12:26
    4h 36min JPY 41.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:56
    11:02
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:26
  2. 2
    07:50 - 13:36
    5h 46min JPY 39.360 IC JPY 39.361 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:46
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:40
    12:18
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:27
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:36
  3. 3
    07:50 - 13:36
    5h 46min JPY 33.560 IC JPY 33.561 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:56
    10:04
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:40
    12:18
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:27
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:36
  4. 4
    10:25 - 14:44
    4h 19min JPY 44.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:47
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    12:47
    12:53
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    14:35
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:44
  5. 5
    07:36 - 21:51
    14h 15min JPY 297.220
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    07:36
    21:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.