Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 麟阁

Xuất phát lúc
05:21 05/26, 2024
  1. 1
    06:29 - 12:32
    6h 3min JPY 42.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:09
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:56
    11:02
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:20
    Tsurugajo‧Godochosha mae
    鶴ヶ城・合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:32
  2. 2
    06:29 - 13:01
    6h 32min JPY 43.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:09
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    12:31
    12:36
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    会津若松駅前BTのりば
    12:40
    12:53
    Yonedai 2Chome
    米代二丁目
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:01
  3. 3
    06:02 - 13:11
    7h 9min JPY 37.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    12:31
    12:36
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizu Bukeyashiki Mae
    会津武家屋敷前
    Trạm Xe buýt
    13:07
    Tsurugajo Sannomaru Exit
    鶴ヶ城三の丸口
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:11
  4. 4
    06:29 - 13:55
    7h 26min JPY 40.720 IC JPY 40.721 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:09
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:46
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:40
    12:18
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:18
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:52
    Tsurugajo Sannomaru Exit
    鶴ヶ城三の丸口
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:55
  5. 5
    05:21 - 20:12
    14h 51min JPY 313.310
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    05:21
    20:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.