Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → สถานีริมทางนิชิยามะฟุรุซาโตะโคเอ็น

Xuất phát lúc
07:31 06/02, 2024
  1. 1
    08:41 - 12:05
    3h 24min JPY 9.870 IC JPY 9.869 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:41
    08:47
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:06
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    11:06
    11:11
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    11:33
    Nagaoka Kita Iriguchi
    長岡北入口
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:37
    Nagaoka Kita (Niigata)
    長岡北(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:53
    Nishiyama (Kashiwazaki)
    西山(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:05
  2. 2
    08:34 - 12:05
    3h 31min JPY 9.680 IC JPY 9.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:34
    08:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:06
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    11:06
    11:11
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    11:33
    Nagaoka Kita Iriguchi
    長岡北入口
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:37
    Nagaoka Kita (Niigata)
    長岡北(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:53
    Nishiyama (Kashiwazaki)
    西山(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:05
  3. 3
    07:56 - 12:05
    4h 9min JPY 10.260 IC JPY 10.259 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:56
    08:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:54
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    10:54
    11:14
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:53
    Nishiyama (Kashiwazaki)
    西山(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:05
  4. 4
    07:51 - 12:05
    4h 14min JPY 10.050 IC JPY 10.049 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:51
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:54
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    10:54
    11:14
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:53
    Nishiyama (Kashiwazaki)
    西山(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:05
  5. 5
    07:31 - 11:16
    3h 45min JPY 121.900
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    07:31
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.