Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → 古川商店

Xuất phát lúc
03:37 06/19, 2024
  1. 1
    07:07 - 14:52
    7h 45min JPY 33.490 IC JPY 33.486 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:51
    Iida Sakaecho-kita
    飯田栄町北
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:52
  2. 2
    06:48 - 14:52
    8h 4min JPY 33.600 IC JPY 33.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:20
    08:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:51
    Iida Sakaecho-kita
    飯田栄町北
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:52
  3. 3
    07:07 - 14:58
    7h 51min JPY 33.490 IC JPY 33.486 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:57
    Iida Sakaecho-kita
    飯田栄町北
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:58
  4. 4
    10:47 - 17:37
    6h 50min JPY 17.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:49
    12:55
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    15:40
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:27
    Suzunarikan Mae
    すずなり館前
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:37
  5. 5
    03:37 - 11:28
    7h 51min JPY 264.300
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    03:37
    11:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.