Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신요코하마 → 도로 휴게소 센마이다 포켓 파크

Xuất phát lúc
07:39 06/11, 2024
  1. 1
    09:55 - 18:53
    8h 58min JPY 18.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:49
    12:55
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    15:40
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:22
    柳田上町
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:53
  2. 2
    09:12 - 18:53
    9h 41min JPY 17.990 IC JPY 17.988 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    09:44
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:49
    12:55
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    15:40
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:22
    柳田上町
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:53
  3. 3
    09:10 - 18:53
    9h 43min JPY 18.250 IC JPY 18.248 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    09:55
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    09:55
    10:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:49
    12:55
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    15:33
    Seiikuen-mae
    精育園前
    Trạm Xe buýt
    15:54
    16:22
    柳田上町
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:53
  4. 4
    08:51 - 18:53
    10h 2min JPY 36.140 IC JPY 36.131 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    09:00
    09:06
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:12
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    15:33
    Seiikuen-mae
    精育園前
    Trạm Xe buýt
    15:54
    16:22
    柳田上町
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:53
  5. 5
    07:39 - 15:46
    8h 7min JPY 195.100
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    07:39
    15:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.