Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → WORKMAN Plus (워크맨 플러스) 고리야마 후쿠야마 점

Xuất phát lúc
18:46 06/17, 2024
  1. 1
    21:10 - 07:05
    9h 55min JPY 38.840 IC JPY 38.837 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    22:47
    22:57
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    04:50
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:31
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    North Exit(S-PAL Exit)
    06:31
    07:05
  2. 2
    20:55 - 07:05
    10h 10min JPY 37.290 IC JPY 37.273 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:24
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:31
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    North Exit(S-PAL Exit)
    06:31
    07:05
  3. 3
    20:55 - 07:41
    10h 46min JPY 35.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:23
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:23
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Ohara (Koriyama)
    大原(郡山市)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:41
  4. 4
    20:06 - 07:58
    11h 52min JPY 14.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    North Wing Exit
    20:06
    20:10
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:10
    21:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:42
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    21:53
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:33
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:35
    07:51
    Fukuyama Administration Center
    富久山行政センター
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:58
  5. 5
    18:46 - 04:04
    9h 18min JPY 303.600
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    18:46
    04:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.