Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 川端旅社

Xuất phát lúc
05:24 06/15, 2024
  1. 1
    07:40 - 11:10
    3h 30min JPY 31.900 IC JPY 31.895 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:06
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:18
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:07
    Wajima Koko Mae
    輪島高校前
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:10
  2. 2
    07:35 - 11:10
    3h 35min JPY 31.900 IC JPY 31.895 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:18
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:07
    Wajima Koko Mae
    輪島高校前
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:10
  3. 3
    06:54 - 11:10
    4h 16min JPY 32.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    06:54
    07:00
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:34
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:07
    Wajima Koko Mae
    輪島高校前
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:10
  4. 4
    05:52 - 13:06
    7h 14min JPY 15.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    09:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    09:32
    09:38
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:50
    13:00
    Wajima Eki-mae
    輪島駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
  5. 5
    05:24 - 12:56
    7h 32min JPY 193.600
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    05:24
    12:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.