Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → Niigata Kashiwazaki Regional Promotion bureau Kikaku Promotion Station General Affairs Department

Xuất phát lúc
04:19 06/28, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:44
    5h 44min JPY 18.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    11:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    11:14
    11:44
  2. 2
    06:00 - 11:50
    5h 50min JPY 18.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    11:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    11:14
    11:19
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    2番線・3番線
    11:35
    11:44
    Hiyoshicho Minami
    日吉町南
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:50
  3. 3
    06:00 - 12:07
    6h 7min JPY 18.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    11:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    11:14
    11:19
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    3番線
    11:40
    12:06
    Kashiwazaki Area Promotion bureau
    柏崎地域振興局
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:07
  4. 4
    06:29 - 13:02
    6h 33min JPY 39.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:29
    06:35
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:35
    07:58
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:46
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:41
    Ibarame
    茨目
    Ga
    Entrance 2
    12:41
    13:02
  5. 5
    04:19 - 11:04
    6h 45min JPY 276.100
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.