Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나리타국제공항 → 고리야마 컬처 파크

Xuất phát lúc
00:32 06/20, 2024
  1. 1
    05:17 - 09:24
    4h 7min JPY 8.110 IC JPY 8.103 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:17
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:03
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    08:30
    08:36
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    09:02
    Shiba Miyayama
    柴宮山
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:24
  2. 2
    04:53 - 09:24
    4h 31min JPY 9.780 IC JPY 9.778 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    08:30
    08:36
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    09:02
    Shiba Miyayama
    柴宮山
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:24
  3. 3
    05:17 - 09:43
    4h 26min JPY 8.170 IC JPY 8.163 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:17
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:03
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    08:30
    08:36
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:00
    09:27
    Ota Higashi
    太田東
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:43
  4. 4
    04:53 - 09:43
    4h 50min JPY 9.510 IC JPY 9.508 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    08:30
    08:36
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:00
    09:27
    Ota Higashi
    太田東
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:43
  5. 5
    00:32 - 03:44
    3h 12min JPY 125.700
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    00:32
    03:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.