Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 柏崎综合医疗中心

Xuất phát lúc
12:58 06/01, 2024
  1. 1
    13:25 - 19:42
    6h 17min JPY 55.130 IC JPY 55.129 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:25
    13:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:39
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:26
    Ibarame
    茨目
    Ga
    Entrance 2
    19:26
    19:42
  2. 2
    13:25 - 19:42
    6h 17min JPY 55.130 IC JPY 55.129 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:25
    13:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:39
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:26
    Ibarame
    茨目
    Ga
    Entrance 2
    19:26
    19:42
  3. 3
    13:25 - 19:42
    6h 17min JPY 54.920 IC JPY 54.919 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:25
    13:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:39
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:26
    Ibarame
    茨目
    Ga
    Entrance 2
    19:26
    19:42
  4. 4
    13:17 - 19:42
    6h 25min JPY 54.890 IC JPY 54.889 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:17
    13:22
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:22
    13:44
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:47
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:39
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:26
    Ibarame
    茨目
    Ga
    Entrance 2
    19:26
    19:42
  5. 5
    12:58 - 22:53
    9h 55min JPY 260.270
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    12:58
    22:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.