Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → ไคคัตสึคลับโคริยามะอาซากะ

Xuất phát lúc
17:37 05/26, 2024
  1. 1
    19:11 - 07:46
    12h 35min JPY 22.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:23
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:23
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    07:46
    Asaka 2Chome
    安積二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:46
  2. 2
    18:58 - 07:46
    12h 48min JPY 21.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:20
    19:24
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:23
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:23
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    07:46
    Asaka 2Chome
    安積二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:46
  3. 3
    18:58 - 07:46
    12h 48min JPY 20.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:20
    19:24
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:23
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:23
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    07:46
    Asaka 2Chome
    安積二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:46
  4. 4
    18:57 - 08:01
    13h 4min JPY 21.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    18:57
    19:00
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:01
    Katsuura Tsubone Mae (Wakayama)
    勝浦局前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:04
    Katsuura Onsen
    勝浦温泉
    Trạm Xe buýt
    19:43
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:29
    07:35
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:45
    08:01
    Asaka 2Chome
    安積二丁目
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:01
  5. 5
    17:37 - 03:26
    9h 49min JPY 291.700
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    17:37
    03:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.