Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → JA 카시와자키 아이사이칸

Xuất phát lúc
11:39 05/28, 2024
  1. 1
    11:51 - 15:24
    3h 33min JPY 15.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:19
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:10
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    15:10
    15:24
  2. 2
    11:51 - 16:08
    4h 17min JPY 16.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:19
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    14:19
    14:24
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    2番・5番のりば
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ozumi (Echigo Kotsu)
    大積〔越後交通〕
    Trạm Xe buýt
    15:46
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:50
    Kashiwazaki Sta. South Exit
    柏崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:07
    Tanaka (Kashiwazaki)
    田中(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:08
  3. 3
    11:51 - 16:41
    4h 50min JPY 14.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Miyauchi(Niigata)
    宮内(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:27
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    16:27
    16:41
  4. 4
    12:16 - 17:23
    5h 7min JPY 16.670 IC JPY 16.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    15:13
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:22
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    17:14
    17:17
    Kashiwazaki Sta. South Exit
    柏崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:22
    Tanaka (Kashiwazaki)
    田中(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:23
  5. 5
    11:39 - 14:59
    3h 20min JPY 95.890
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    11:39
    14:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.