Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

교토 → JA 카시와자키 아이사이칸

Xuất phát lúc
03:39 05/31, 2024
  1. 1
    05:36 - 10:55
    5h 19min JPY 41.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    05:36
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:51
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:41
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    10:41
    10:55
  2. 2
    06:59 - 11:28
    4h 29min JPY 14.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    11:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    11:14
    11:28
  3. 3
    05:32 - 12:03
    6h 31min JPY 12.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    11:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    11:14
    11:17
    Kashiwazaki Sta. South Exit
    柏崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:02
    Tanaka (Kashiwazaki)
    田中(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:03
  4. 4
    05:51 - 13:24
    7h 33min JPY 10.650 IC JPY 10.652 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagahara
    永原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:13
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:29
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    12:05
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:10
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    13:10
    13:24
  5. 5
    03:39 - 09:19
    5h 40min JPY 208.000
    cancel cancel
    교토
    京都
    03:39
    09:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.