Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 鯨波海水浴場

Xuất phát lúc
14:32 05/27, 2024
  1. 1
    15:09 - 19:54
    4h 45min JPY 12.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    18:31
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:03
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:51
    Kujiranami
    鯨波
    Ga
    19:51
    19:54
  2. 2
    15:09 - 19:54
    4h 45min JPY 12.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    15:09
    15:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    18:31
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:03
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:51
    Kujiranami
    鯨波
    Ga
    19:51
    19:54
  3. 3
    14:57 - 20:17
    5h 20min JPY 9.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:36
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:16
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:14
    Kujiranami
    鯨波
    Ga
    20:14
    20:17
  4. 4
    16:03 - 22:11
    6h 8min JPY 7.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:02
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:57
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    21:28
    Saigata
    犀潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:08
    Kujiranami
    鯨波
    Ga
    22:08
    22:11
  5. 5
    14:32 - 18:12
    3h 40min JPY 82.400
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    14:32
    18:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.