Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 大內宿

Xuất phát lúc
07:14 06/01, 2024
  1. 1
    09:04 - 17:02
    7h 58min JPY 47.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    15:35
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    15:35
    17:02
  2. 2
    08:02 - 17:02
    9h 0min JPY 41.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    15:35
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    15:35
    17:02
  3. 3
    10:00 - 18:27
    8h 27min JPY 41.260 IC JPY 41.261 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    13:13
    13:19
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    73番のりば
    13:30
    15:55
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:01
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    17:00
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    17:00
    18:27
  4. 4
    09:34 - 19:42
    10h 8min JPY 37.290 IC JPY 37.274 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:13
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:15
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    18:15
    19:42
  5. 5
    07:14 - 22:30
    15h 16min JPY 317.710
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    07:14
    22:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.