Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 아이즈 다다미 고고 관

Xuất phát lúc
18:54 05/29, 2024
  1. 1
    19:05 - 09:33
    14h 28min JPY 8.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:08
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    21:52
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koide
    小出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tadami
    只見
    Ga
    07:01
    07:04
    Tadami Sta.
    只見駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:33
    ただみ・モノとくらしのミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:33
  2. 2
    22:26 - 12:01
    13h 35min JPY 20.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:26
    22:30
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:30
    05:05
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    05:05
    05:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:53
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    09:40
    09:43
    Aizu Tajima Sta. (Tadami Go)
    会津田島駅〔只見号〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:01
    ただみ・モノとくらしのミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:01
  3. 3
    22:26 - 12:01
    13h 35min JPY 18.730 IC JPY 18.721 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:26
    22:30
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:30
    05:05
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    05:05
    05:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:26
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:00
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:09
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    10:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    10:42
    10:45
    Aizu Tajima Sta. (Tadami Go)
    会津田島駅〔只見号〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:01
    ただみ・モノとくらしのミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:01
  4. 4
    22:26 - 12:01
    13h 35min JPY 18.730 IC JPY 18.721 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:26
    22:30
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:30
    05:05
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    05:05
    05:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:26
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:09
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    10:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    10:42
    10:45
    Aizu Tajima Sta. (Tadami Go)
    会津田島駅〔只見号〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:01
    ただみ・モノとくらしのミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:01
  5. 5
    18:54 - 23:39
    4h 45min JPY 130.900
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    18:54
    23:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.