Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → นากะนูมะเจียวชิ

Xuất phát lúc
01:52 06/27, 2024
  1. 1
    05:49 - 13:24
    7h 35min JPY 45.030 IC JPY 45.027 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:52
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:24
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    12:24
    12:26
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:19
    Toyomachi (Fukushima)
    豊町(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:24
  2. 2
    05:35 - 13:24
    7h 49min JPY 22.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:24
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    12:24
    12:26
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:19
    Toyomachi (Fukushima)
    豊町(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:24
  3. 3
    04:35 - 14:14
    9h 39min JPY 21.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:59
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:19
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    13:19
    13:21
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:09
    Toyomachi (Fukushima)
    豊町(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:14
  4. 4
    07:51 - 15:19
    7h 28min JPY 45.340 IC JPY 45.337 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    07:51
    07:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:04
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    08:04
    08:07
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:24
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    14:24
    14:26
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:14
    Toyomachi (Fukushima)
    豊町(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:19
  5. 5
    01:52 - 12:53
    11h 1min JPY 328.650
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    01:52
    12:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.