Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 이시카와토게

Xuất phát lúc
03:03 06/18, 2024
  1. 1
    09:20 - 14:24
    5h 4min JPY 40.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:46
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:34
    Kitajo
    北条
    Ga
    12:34
    14:24
  2. 2
    09:20 - 14:41
    5h 21min JPY 40.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:46
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:37
    Yasuda(Niigata)
    安田(新潟県)
    Ga
    12:37
    12:40
    Yasuda Eki-mae
    安田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:22
    Miyadaira (Niigata)
    宮平(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    14:41
  3. 3
    09:20 - 14:41
    5h 21min JPY 40.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:10
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    降車場
    11:10
    11:23
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:46
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:37
    Yasuda(Niigata)
    安田(新潟県)
    Ga
    12:37
    12:40
    Yasuda Eki-mae
    安田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:22
    Miyadaira (Niigata)
    宮平(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    14:41
  4. 4
    09:20 - 14:41
    5h 21min JPY 40.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:07
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    11:07
    11:24
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:46
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:45
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    12:45
    12:50
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    2番線・3番線
    12:50
    13:22
    Miyadaira (Niigata)
    宮平(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    14:41
  5. 5
    03:03 - 19:41
    16h 38min JPY 375.880
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    03:03
    19:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.