Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 이시카와토게

Xuất phát lúc
02:31 06/18, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:31
    4h 15min JPY 7.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:19
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:42
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:41
    Kitajo
    北条
    Ga
    08:41
    10:31
  2. 2
    06:16 - 12:01
    5h 45min JPY 8.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:19
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    08:09
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    08:09
    08:14
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    2番線・3番線
    10:10
    10:42
    Miyadaira (Niigata)
    宮平(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    12:01
  3. 3
    06:16 - 12:01
    5h 45min JPY 7.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:19
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:42
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:37
    Yasuda(Niigata)
    安田(新潟県)
    Ga
    08:37
    08:40
    Yasuda Eki-mae
    安田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:42
    Miyadaira (Niigata)
    宮平(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    12:01
  4. 4
    05:14 - 12:01
    6h 47min JPY 5.040 IC JPY 5.042 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:10
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:10
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    08:27
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:53
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    09:53
    09:58
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    2番線・3番線
    10:10
    10:42
    Miyadaira (Niigata)
    宮平(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    12:01
  5. 5
    02:31 - 05:36
    3h 5min JPY 111.400
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    02:31
    05:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.