Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新横滨 → 轮岛市政府门前综合分局

Xuất phát lúc
00:23 05/29, 2024
  1. 1
    08:06 - 14:42
    6h 36min JPY 18.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:07
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:56
    Anamizu
    穴水
    Ga
    13:56
    13:59
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:42
    門前総持寺前
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:42
  2. 2
    07:29 - 14:42
    7h 13min JPY 17.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:56
    Anamizu
    穴水
    Ga
    13:56
    13:59
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:42
    門前総持寺前
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:42
  3. 3
    07:11 - 14:42
    7h 31min JPY 32.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    07:11
    07:15
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:57
    Kunogi (Anamizumachi)
    此の木(穴水町)
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    10:57
    11:00
    Kunogi (Anamizumachi)
    此の木(穴水町)
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:42
    門前総持寺前
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:42
  4. 4
    06:47 - 14:42
    7h 55min JPY 16.200 IC JPY 16.198 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    07:12
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:37
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:56
    Anamizu
    穴水
    Ga
    13:56
    13:59
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:42
    門前総持寺前
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:42
  5. 5
    00:23 - 07:57
    7h 34min JPY 227.800
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    00:23
    07:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.