Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出雲市 → 時報租車須賀川店

Xuất phát lúc
23:31 05/29, 2024
  1. 1
    05:27 - 12:33
    7h 6min JPY 51.960 IC JPY 51.959 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:51
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:01
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    12:01
    12:33
  2. 2
    04:42 - 12:53
    8h 11min JPY 50.690 IC JPY 50.687 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:24
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    06:24
    06:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:24
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    12:24
    12:26
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:45
    Sukagawa Minamimachi
    須賀川南町
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:53
  3. 3
    07:22 - 13:26
    6h 4min JPY 68.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    07:22
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    07:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:00
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    13:00
    13:02
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:20
    Inarimachi Iriguchi (Fukushima)
    稲荷町入口(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:26
  4. 4
    06:22 - 13:26
    7h 4min JPY 45.070 IC JPY 45.069 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:00
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    13:00
    13:02
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:20
    Inarimachi Iriguchi (Fukushima)
    稲荷町入口(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:26
  5. 5
    23:31 - 11:24
    11h 53min JPY 421.580
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    23:31
    11:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.