Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิโระชิมะ → ร้าน MALGA GELATO สาขาใหญ่โนโตะ

Xuất phát lúc
01:08 06/13, 2024
  1. 1
    07:18 - 16:30
    9h 12min JPY 19.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:56
    Anamizu
    穴水
    Ga
    13:56
    13:59
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:32
    Ukawa Eki-mae
    鵜川駅前
    Trạm Xe buýt
    15:32
    16:30
  2. 2
    09:18 - 17:09
    7h 51min JPY 21.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    13:01
    13:07
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    15:33
    Seiikuen-mae
    精育園前
    Trạm Xe buýt
    15:54
    16:30
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:06
    Noto Mizuho
    能登瑞穂
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:09
  3. 3
    06:00 - 17:09
    11h 9min JPY 18.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:40
    12:46
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    15:33
    Seiikuen-mae
    精育園前
    Trạm Xe buýt
    15:54
    16:30
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:06
    Noto Mizuho
    能登瑞穂
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:09
  4. 4
    06:00 - 17:09
    11h 9min JPY 18.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:40
    12:46
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    15:40
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:30
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:06
    Noto Mizuho
    能登瑞穂
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:09
  5. 5
    01:08 - 09:55
    8h 47min JPY 252.590
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    01:08
    09:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.