Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 도노헤쓰리

Xuất phát lúc
08:16 05/28, 2024
  1. 1
    10:06 - 15:45
    5h 39min JPY 16.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:02
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    13:17
    13:23
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:33
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:39
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    15:40
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    15:40
    15:45
  2. 2
    08:40 - 15:45
    7h 5min JPY 15.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    15:40
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    15:40
    15:45
  3. 3
    08:16 - 17:15
    8h 59min JPY 12.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    08:16
    08:20
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    12:00
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:17
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    17:10
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    17:10
    17:15
  4. 4
    08:43 - 18:15
    9h 32min JPY 9.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:35
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    13:35
    13:41
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    14:12
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:11
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:10
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    18:10
    18:15
  5. 5
    08:16 - 13:07
    4h 51min JPY 168.500
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    08:16
    13:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.