Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 塔崖

Xuất phát lúc
20:06 05/27, 2024
  1. 1
    21:35 - 09:52
    12h 17min JPY 19.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:12
    22:19
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:34
    22:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:15
    05:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:23
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:23
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:43
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:49
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    09:47
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    09:47
    09:52
  2. 2
    21:18 - 10:12
    12h 54min JPY 15.040 IC JPY 15.038 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:34
    22:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:15
    05:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Oku
    尾久
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:03
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:07
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    10:07
    10:12
  3. 3
    20:55 - 10:12
    13h 17min JPY 30.690 IC JPY 30.689 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    23:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:44
    Sogosando
    宗吾参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:39
    05:50
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    05:50
    05:54
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:04
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:01
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:07
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    10:07
    10:12
  4. 4
    20:14 - 10:12
    13h 58min JPY 16.740 IC JPY 16.733 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    21:02
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:59
    22:07
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:08
    06:01
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    06:01
    06:07
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:53
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:07
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    10:07
    10:12
  5. 5
    20:06 - 05:29
    9h 23min JPY 298.700
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    20:06
    05:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.