Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마이바라 → 오마루 아스나로 소

Xuất phát lúc
02:40 05/30, 2024
  1. 1
    10:33 - 17:24
    6h 51min JPY 19.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:20
    Kagamiishi
    鏡石
    Ga
    15:20
    15:22
    Kagamiishi Eki-mae
    鏡石駅前
    Trạm Xe buýt
    15:51
    17:23
    Futamata
    二岐
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:24
  2. 2
    09:33 - 17:24
    7h 51min JPY 19.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:25
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    15:25
    15:27
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    17:23
    Futamata
    二岐
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:24
  3. 3
    08:48 - 17:24
    8h 36min JPY 39.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:43
    09:51
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    10:10
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:07
    Kagamiishi
    鏡石
    Ga
    15:07
    15:09
    Kagamiishi Eki-mae
    鏡石駅前
    Trạm Xe buýt
    15:51
    17:23
    Futamata
    二岐
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:24
  4. 4
    07:57 - 17:24
    9h 27min JPY 16.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:20
    Kagamiishi
    鏡石
    Ga
    15:20
    15:22
    Kagamiishi Eki-mae
    鏡石駅前
    Trạm Xe buýt
    15:51
    17:23
    Futamata
    二岐
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:24
  5. 5
    02:40 - 10:14
    7h 34min JPY 316.500
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    02:40
    10:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.