Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 吉川杜氏之鄉

Xuất phát lúc
12:13 05/23, 2024
  1. 1
    12:19 - 17:04
    4h 45min JPY 12.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:19
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:52
    Jogehama
    上下浜
    Ga
    16:52
    16:55
    Jogehama Eki-mae
    上下浜駅前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:00
    Nagamine Onsen
    長峰温泉
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:04
  2. 2
    12:48 - 18:29
    5h 41min JPY 10.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    12:48
    12:56
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:58
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:14
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    17:49
    Kakizaki
    柿崎
    Ga
    17:49
    17:52
    Kakizaki Bus Terminal
    柿崎バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:13
    Haranomachi (Niigata)
    原之町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:16
    Haranomachi (Niigata)
    原之町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:25
    Nagamine Onsen
    長峰温泉
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:29
  3. 3
    12:19 - 18:29
    6h 10min JPY 10.390 IC JPY 10.387 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    12:25
    12:42
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:33
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:14
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    17:49
    Kakizaki
    柿崎
    Ga
    17:49
    17:52
    Kakizaki Bus Terminal
    柿崎バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:13
    Haranomachi (Niigata)
    原之町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:16
    Haranomachi (Niigata)
    原之町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:25
    Nagamine Onsen
    長峰温泉
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:29
  4. 4
    12:48 - 19:30
    6h 42min JPY 7.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    12:48
    12:56
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:58
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    18:38
    Saigata
    犀潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:01
    Jogehama
    上下浜
    Ga
    19:01
    19:30
  5. 5
    12:13 - 16:03
    3h 50min JPY 80.300
    cancel cancel
    日光
    日光
    12:13
    16:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.