Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 越後堀之內

Xuất phát lúc
13:41 06/07, 2024
  1. 1
    13:50 - 19:39
    5h 49min JPY 21.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:04
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Echigohorinochi
    越後堀之内
    Ga
    19:39
    19:39
  2. 2
    14:14 - 20:27
    6h 13min JPY 43.190 IC JPY 43.189 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:44
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Echigohorinochi
    越後堀之内
    Ga
    20:27
    20:27
  3. 3
    14:40 - 21:31
    6h 51min JPY 42.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    15:55
    16:00
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    20:42
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Echigohorinochi
    越後堀之内
    Ga
    21:31
    21:31
  4. 4
    14:00 - 22:20
    8h 20min JPY 16.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:01
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    20:09
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    21:52
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Echigohorinochi
    越後堀之内
    Ga
    22:20
    22:20
  5. 5
    13:41 - 21:14
    7h 33min JPY 227.000
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    13:41
    21:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.