Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

京都 → 相扑火锅、一品料理 力

Xuất phát lúc
17:45 05/25, 2024
  1. 1
    21:21 - 08:06
    10h 45min JPY 10.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:25
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    08:06
  2. 2
    18:50 - 08:06
    13h 16min JPY 6.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    23:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    08:06
  3. 3
    18:50 - 08:06
    13h 16min JPY 6.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    23:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    07:58
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:06
    Anamizu General Hospital
    穴水総合病院
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:06
  4. 4
    18:50 - 08:06
    13h 16min JPY 6.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    23:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:20
    Morimoto
    森本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    07:58
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:06
    Anamizu General Hospital
    穴水総合病院
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:06
  5. 5
    17:45 - 22:30
    4h 45min JPY 128.300
    cancel cancel
    京都
    京都
    17:45
    22:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.