Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ) → [EV]คิตะญี่ปุ่นเกี่ยวกับรถยนต์

Xuất phát lúc
00:32 05/30, 2024
  1. 1
    07:45 - 15:53
    8h 8min JPY 54.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:12
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    15:30
    Kunogi (Anamizumachi)
    此の木(穴水町)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:53
  2. 2
    06:00 - 15:53
    9h 53min JPY 52.100 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:30
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:02
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:53
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:12
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    15:30
    Kunogi (Anamizumachi)
    此の木(穴水町)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:53
  3. 3
    07:06 - 16:02
    8h 56min JPY 53.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:06
    07:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    09:22
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:34
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:25
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:55
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    15:53
    Anamizu
    穴水
    Ga
    15:53
    16:02
  4. 4
    06:00 - 16:02
    10h 2min JPY 53.080 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:30
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:02
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:53
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:25
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:02
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:53
    Anamizu
    穴水
    Ga
    15:53
    16:02
  5. 5
    00:32 - 13:38
    13h 6min JPY 459.850
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    00:32
    13:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.