Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Castle Manai

Xuất phát lúc
16:51 05/23, 2024
  1. 1
    21:39 - 08:23
    10h 44min JPY 12.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:19
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    05:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:24
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    08:23
  2. 2
    20:45 - 08:23
    11h 38min JPY 9.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:19
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    22:26
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:26
    22:34
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    05:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:24
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    08:23
  3. 3
    17:47 - 08:23
    14h 36min JPY 9.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:21
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:21
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    19:21
    19:27
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:30
    23:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:29
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    04:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    08:23
  4. 4
    17:00 - 08:23
    15h 23min JPY 9.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    19:13
    19:23
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    19:45
    23:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:29
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    08:23
  5. 5
    16:51 - 22:35
    5h 44min JPY 131.050
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    16:51
    22:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.