Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → คาโดอิเดะคายะบูกิโนะซาโตะ

Xuất phát lúc
13:53 06/14, 2024
  1. 1
    14:37 - 21:44
    7h 7min JPY 18.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:36
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:45
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    19:45
    21:44
  2. 2
    14:17 - 22:33
    8h 16min JPY 11.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:01
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    18:00
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:31
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:39
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    20:34
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    20:34
    22:33
  3. 3
    14:07 - 22:33
    8h 26min JPY 12.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    14:35
    14:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    18:00
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:31
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:39
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    20:34
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    20:34
    22:33
  4. 4
    14:22 - 23:22
    9h 0min JPY 11.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:22
    15:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    15:10
    15:16
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    19:05
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:14
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:08
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    21:23
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    21:23
    23:22
  5. 5
    13:53 - 19:16
    5h 23min JPY 161.830
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    13:53
    19:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.