Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
คินุกาวะอนเซ็น → คาโดอิเดะคายะบูกิโนะซาโตะ
- Xuất phát lúc
- 04:00 06/05, 2024
-
106:00 - 12:006h 0min JPY 9.620 IC JPY 9.613 Đổi tàu 4 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
12 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:1807:511 StopsYamabikoYamabiko 204 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back17minJPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.200 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 6.120 Gran Class 08:133 StopsTokiToki 305 đến Niigata52minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.240 Toa Xanh JPY 8.390 Gran Class 09:142 StopsHokuetsu Express Hokuhoku Lineđến NaoetsuJPY 4.510 17minEchigo-Yuzawa Đến Muikamachi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Muikamachi
- 六日町
- Ga
- Matsudai
- まつだい
- Ga
10:01Walk9.1km 1h 59min -
206:41 - 13:296h 48min JPY 9.620 IC JPY 9.613 Đổi tàu 3 lần06:416 StopsKinuKinu 110 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle1h 29minJPY 1.450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKinugawaonsen Đến Kasukabe Bảng giờ08:429 StopsTobu Noda Line [Urban Park Line]đến Omiya(Saitama) Sân ga: 8 Lên xe: 1JPY 1.400 IC JPY 1.393 22minKasukabe Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ09:175 StopsTokiToki 309 đến Niigata1h 3min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.240 Toa Xanh JPY 8.390 Gran Class 10:411 StopsHokuetsu Express Hokuhoku Lineđến NaoetsuJPY 3.410 16minEchigo-Yuzawa Đến Muikamachi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Muikamachi
- 六日町
- Ga
- Matsudai
- まつだい
- Ga
11:30Walk9.1km 1h 59min -
306:00 - 13:297h 29min JPY 6.750 IC JPY 6.743 Đổi tàu 4 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
12 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:3008:3809:482 StopsTokiToki 309 đến Niigata Sân ga: 1232minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.200 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 6.120 Gran Class 10:411 StopsHokuetsu Express Hokuhoku Lineđến NaoetsuJPY 3.410 16minEchigo-Yuzawa Đến Muikamachi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Muikamachi
- 六日町
- Ga
- Matsudai
- まつだい
- Ga
11:30Walk9.1km 1h 59min -
407:20 - 14:217h 1min JPY 6.950 IC JPY 6.943 Đổi tàu 5 lần07:2007:5712 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 49minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ09:1011:032 StopsTokiToki 315 đến Niigata Sân ga: 1228min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.200 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 6.120 Gran Class 11:412 StopsHokuetsu Express Hokuhoku Lineđến NaoetsuJPY 3.410 17minEchigo-Yuzawa Đến Muikamachi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Muikamachi
- 六日町
- Ga
- Matsudai
- まつだい
- Ga
12:26Walk361m 4min- Matsudai Eki-mae
- まつだい駅前
- Trạm Xe buýt
12:503 Stops新潟県十日町市 莇平線市営バス(十日町市) 莇平線 đến Azamihira ShakoJPY 200 10minMatsudai Eki-mae Đến Senno (Tokamachi) Bảng giờ- Senno (Tokamachi)
- 仙納(十日町市)
- Trạm Xe buýt
13:00Walk6.6km 1h 21min -
504:00 - 07:303h 30min JPY 92.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.