Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Natuigawa Valley Camp site

Xuất phát lúc
20:04 06/14, 2024
  1. 1
    20:28 - 06:47
    10h 19min JPY 49.590 IC JPY 49.586 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:40
    23:48
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    Eda(Fukushima)
    江田(福島県)
    Ga
    06:43
    06:47
  2. 2
    20:14 - 06:47
    10h 33min JPY 58.610 IC JPY 58.605 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:32
    23:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    Eda(Fukushima)
    江田(福島県)
    Ga
    06:43
    06:47
  3. 3
    20:38 - 09:18
    12h 40min JPY 61.660 IC JPY 61.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Eda(Fukushima)
    江田(福島県)
    Ga
    09:14
    09:18
  4. 4
    07:23 - 13:52
    6h 29min JPY 53.760 IC JPY 53.759 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:39
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haranomachi
    原ノ町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwaki
    いわき
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:48
    Eda(Fukushima)
    江田(福島県)
    Ga
    13:48
    13:52
  5. 5
    20:04 - 11:21
    15h 17min JPY 391.230
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    20:04
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.