Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → 雪割橋

Xuất phát lúc
03:12 05/24, 2024
  1. 1
    07:16 - 13:22
    6h 6min JPY 54.830 IC JPY 54.827 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    Highland Exit
    12:33
    12:36
    Shin-shirakawa Sta. Takaharu Exit
    新白河駅高原口
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:08
    Yuigahara Iriguchi
    由井ヶ原入口
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:22
  2. 2
    06:18 - 13:22
    7h 4min JPY 26.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    Highland Exit
    12:33
    12:36
    Shin-shirakawa Sta. Takaharu Exit
    新白河駅高原口
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:08
    Yuigahara Iriguchi
    由井ヶ原入口
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:22
  3. 3
    07:41 - 13:43
    6h 2min JPY 62.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:11
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:49
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    Highland Exit
    12:49
    12:52
    Shin-shirakawa Sta. Takaharu Exit
    新白河駅高原口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:40
    Power Plant Mae (Fukushima)
    発電所前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:43
  4. 4
    06:30 - 13:43
    7h 13min JPY 62.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:49
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    Highland Exit
    12:49
    12:52
    Shin-shirakawa Sta. Takaharu Exit
    新白河駅高原口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:40
    Power Plant Mae (Fukushima)
    発電所前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:43
  5. 5
    03:12 - 17:26
    14h 14min JPY 429.070
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    03:12
    17:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.