Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Kokura(Fukuoka) → Menya Osuka (Shirakawa)
- Xuất phát lúc
- 03:44 05/29, 2024
-
105:33 - 12:527h 19min JPY 49.490 IC JPY 49.487 Đổi tàu 6 lần05:33
- Kusami
- 朽網
- Ga
- Airport Exit
05:51Walk102m 3min- Kusami Sta.
- 朽網駅
- Trạm Xe buýt
05:576 StopsNishitetsu Bus [51]đến Kitakyushu Rinku Industrial Park Kitakyushu AirportJPY 520 19minKusami Sta. Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:16Walk110m 2min06:551 StopsSFJSFJ72 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 30minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:426 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:422 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:116 StopsYamabikoYamabiko 207 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 221h 22minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class 11:572 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Koriyama(Fukushima)JPY 3.410 8minShin-shirakawa Đến Kutano Bảng giờ- Kutano
- 久田野
- Ga
12:05Walk3.8km 47min -
205:33 - 12:537h 20min JPY 49.280 IC JPY 49.277 Đổi tàu 6 lần05:33
- Kusami
- 朽網
- Ga
- Airport Exit
05:51Walk102m 3min- Kusami Sta.
- 朽網駅
- Trạm Xe buýt
05:576 StopsNishitetsu Bus [51]đến Kitakyushu Rinku Industrial Park Kitakyushu AirportJPY 520 19minKusami Sta. Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:16Walk110m 2min06:551 StopsSFJSFJ72 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 30minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:426 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:12- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
4 StopsJR Takasaki Line Rapid (Urban)đến Takasaki Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back31minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:364 StopsYamabikoYamabiko 207 đến Sendai(Miyagi)57minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class 11:573 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Koriyama(Fukushima)JPY 3.410 12minShin-shirakawa Đến Izumizaki Bảng giờ- Izumizaki
- 泉崎
- Ga
12:09Walk3.5km 44min -
307:41 - 13:466h 5min JPY 62.460 Đổi tàu 5 lần07:411 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 08:062 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:361 StopsSendai Airport Line Rapidđến Sendai(Miyagi)JPY 420 6minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
1 StopsJR Tohoku Main Line Rapid(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle10minNatori Đến Sendai Bảng giờ12:013 StopsYamabikoYamabiko 212 đến Tokyo Sân ga: 14JPY 3.080 48minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class 12:522 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Koriyama(Fukushima)JPY 200 7minShin-shirakawa Đến Kutano Bảng giờ- Kutano
- 久田野
- Ga
12:59Walk3.8km 47min -
407:41 - 13:486h 7min JPY 62.500 Đổi tàu 5 lần07:411 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 08:062 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ11:361 StopsSendai Airport Line Rapidđến Sendai(Miyagi)JPY 420 6minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
1 StopsJR Tohoku Main Line Rapid(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle10minNatori Đến Sendai Bảng giờ12:013 StopsYamabikoYamabiko 212 đến Tokyo Sân ga: 14JPY 3.080 48minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class 12:523 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Koriyama(Fukushima)JPY 240 12minShin-shirakawa Đến Izumizaki Bảng giờ- Izumizaki
- 泉崎
- Ga
13:04Walk3.5km 44min -
503:44 - 18:0114h 17min JPY 429.150
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.