Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 未来屋书店上越店

Xuất phát lúc
13:37 06/24, 2024
  1. 1
    14:27 - 19:33
    5h 6min JPY 12.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:12
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    18:31
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:58
    Kasugayama
    春日山
    Ga
    18:58
    19:33
  2. 2
    14:02 - 19:33
    5h 31min JPY 10.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    14:02
    14:05
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    15:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    18:31
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:58
    Kasugayama
    春日山
    Ga
    18:58
    19:33
  3. 3
    13:50 - 20:09
    6h 19min JPY 14.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:24
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:47
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    17:57
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    17:57
    18:17
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    18:34
    19:50
    Joetsu Interchange Tomioka
    上越インター富岡
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:09
  4. 4
    14:19 - 21:12
    6h 53min JPY 11.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    18:38
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:32
    Myokokogen
    妙高高原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:37
    Kasugayama
    春日山
    Ga
    20:37
    21:12
  5. 5
    13:37 - 17:30
    3h 53min JPY 106.320
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    13:37
    17:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.