Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 린센지 절

Xuất phát lúc
18:55 05/29, 2024
  1. 1
    21:36 - 07:46
    10h 10min JPY 13.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:36
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:34
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    East Exit
    06:34
    06:37
    Joetsu-myoko Eki-mae (East Exit)
    上越妙高駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:19
    Naoetsu Shopping Center Mae
    直江津ショッピングセンター前
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:34
    Rinsenji Iriguchi
    林泉寺入口
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:46
  2. 2
    22:25 - 08:03
    9h 38min JPY 16.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:13
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:19
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:36
    Kasugayama
    春日山
    Ga
    07:36
    08:03
  3. 3
    21:36 - 08:14
    10h 38min JPY 13.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:06
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    07:47
    Kasugayama
    春日山
    Ga
    07:47
    08:14
  4. 4
    21:36 - 08:40
    11h 4min JPY 13.520 IC JPY 13.522 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:06
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:07
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    08:07
    08:11
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:28
    Rinsenji Iriguchi
    林泉寺入口
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:40
  5. 5
    18:55 - 01:21
    6h 26min JPY 215.700
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    18:55
    01:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.