Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 磐城市立草野心平纪念文学馆

Xuất phát lúc
03:23 06/06, 2024
  1. 1
    05:33 - 14:22
    8h 49min JPY 20.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    13:15
    Iwaki
    いわき
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:38
    Ogawago
    小川郷
    Ga
    13:38
    14:22
  2. 2
    05:33 - 14:22
    8h 49min JPY 20.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:25
    07:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    13:15
    Iwaki
    いわき
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:38
    Ogawago
    小川郷
    Ga
    13:38
    14:22
  3. 3
    05:33 - 14:22
    8h 49min JPY 19.940 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    13:15
    Iwaki
    いわき
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:38
    Ogawago
    小川郷
    Ga
    13:38
    14:22
  4. 4
    05:33 - 15:28
    9h 55min JPY 19.830 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:51
    10:59
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:00
    14:01
    Taira Nakamachi
    平中町
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:05
    Taira Nakamachi
    平中町
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:15
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:18
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:20
    14:46
    Kataishida
    片石田
    Trạm Xe buýt
    14:46
    15:28
  5. 5
    03:23 - 13:23
    10h 0min JPY 325.730
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    03:23
    13:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.