Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 磐城市立草野心平紀念文學館

Xuất phát lúc
02:41 05/24, 2024
  1. 1
    06:31 - 14:22
    7h 51min JPY 47.350 IC JPY 47.347 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    06:31
    06:35
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:35
    07:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:15
    Iwaki
    いわき
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:38
    Ogawago
    小川郷
    Ga
    13:38
    14:22
  2. 2
    05:36 - 14:28
    8h 52min JPY 52.700 IC JPY 52.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:15
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    13:15
    13:17
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    13:46
    Kataishida
    片石田
    Trạm Xe buýt
    13:46
    14:28
  3. 3
    05:12 - 15:28
    10h 16min JPY 29.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:09
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    14:09
    14:11
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:20
    14:46
    Kataishida
    片石田
    Trạm Xe buýt
    14:46
    15:28
  4. 4
    08:45 - 16:23
    7h 38min JPY 53.080 IC JPY 53.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:13
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    15:13
    15:15
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:15
    15:41
    Kataishida
    片石田
    Trạm Xe buýt
    15:41
    16:23
  5. 5
    02:41 - 18:38
    15h 57min JPY 507.700
    cancel cancel
    大分
    大分
    02:41
    18:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.