Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → โนโตะจิมะ

Xuất phát lúc
00:36 06/05, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:39
    5h 31min JPY 10.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:22
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    06:22
    06:35
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:56
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    09:56
    11:39
  2. 2
    05:48 - 11:39
    5h 51min JPY 10.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:07
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:07
    06:12
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:56
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    09:56
    11:39
  3. 3
    07:32 - 12:42
    5h 10min JPY 10.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:40
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:53
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:53
    07:58
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:59
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    10:59
    12:42
  4. 4
    07:32 - 14:13
    6h 41min JPY 11.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:40
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:53
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:53
    07:58
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:59
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    10:59
    11:02
    Wakura Onsen Eki-mae
    和倉温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:08
    Notojima Civic Center
    能登島市民センター
    Trạm Xe buýt
    13:08
    14:13
  5. 5
    00:36 - 05:24
    4h 48min JPY 151.800
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    00:36
    05:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.