Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 노토 연극당

Xuất phát lúc
01:13 06/25, 2024
  1. 1
    10:55 - 15:49
    4h 54min JPY 51.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:11
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:55
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    15:28
    Notonakajima
    能登中島
    Ga
    15:28
    15:49
  2. 2
    10:55 - 16:16
    5h 21min JPY 51.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:11
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:55
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    15:28
    Notonakajima
    能登中島
    Ga
    15:28
    15:35
    Notonakajima Sta.
    能登中島駅
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:14
    Nakajima Chiku Community Center Mae
    中島地区コミュニティセンター前
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:16
  3. 3
    10:55 - 16:18
    5h 23min JPY 51.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:11
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:55
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    15:28
    Notonakajima
    能登中島
    Ga
    15:28
    15:34
    Tsuji Exit Iin-mae
    辻口医院前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:16
    Nakajima Chiku Community Center Mae
    中島地区コミュニティセンター前
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:18
  4. 4
    10:55 - 17:01
    6h 6min JPY 48.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:09
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    16:40
    Notonakajima
    能登中島
    Ga
    16:40
    17:01
  5. 5
    01:13 - 20:51
    19h 38min JPY 479.200
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    01:13
    20:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.