Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 다카다 공원 테니스 코트

Xuất phát lúc
08:47 06/13, 2024
  1. 1
    09:35 - 16:18
    6h 43min JPY 14.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:51
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    East Exit
    15:51
    15:54
    Joetsu-myoko Eki-mae (East Exit)
    上越妙高駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:13
    Otemachi Jujiro
    大手町十字路
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:18
  2. 2
    09:35 - 16:18
    6h 43min JPY 14.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:51
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    East Exit
    15:51
    15:54
    Joetsu-myoko Eki-mae (East Exit)
    上越妙高駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:13
    Otemachi Jujiro
    大手町十字路
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:18
  3. 3
    09:35 - 16:18
    6h 43min JPY 14.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:26
    11:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:51
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    East Exit
    15:51
    15:54
    Joetsu-myoko Eki-mae (East Exit)
    上越妙高駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:13
    Otemachi Jujiro
    大手町十字路
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:18
  4. 4
    09:35 - 16:18
    6h 43min JPY 14.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:26
    11:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:44
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    11:44
    11:52
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:51
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    East Exit
    15:51
    15:54
    Joetsu-myoko Eki-mae (East Exit)
    上越妙高駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:13
    Otemachi Jujiro
    大手町十字路
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:18
  5. 5
    08:47 - 15:43
    6h 56min JPY 199.910
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    08:47
    15:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.