Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

교토 → 마가리야 자료관

Xuất phát lúc
09:24 06/23, 2024
  1. 1
    09:30 - 19:31
    10h 1min JPY 23.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    13:17
    13:23
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:33
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:39
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    16:11
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    16:11
    16:14
    Aizutajima Eki-mae
    会津田島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    18:00
    Uchikawa (Minamiaizumachi)
    内川(南会津町)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    19:31
  2. 2
    09:30 - 19:31
    10h 1min JPY 24.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    13:17
    13:23
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:33
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:39
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    16:11
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    16:11
    16:14
    Aizutajima Eki-mae
    会津田島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    18:00
    Uchikawa (Minamiaizumachi)
    内川(南会津町)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    19:31
  3. 3
    09:48 - 20:27
    10h 39min JPY 17.960 IC JPY 17.959 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:17
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:37
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:32
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    15:19
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    15:19
    20:27
  4. 4
    11:45 - 22:33
    10h 48min JPY 17.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:25
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:25
    22:33
  5. 5
    09:24 - 17:53
    8h 29min JPY 229.800
    cancel cancel
    교토
    京都
    09:24
    17:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.